Làm sao để kiểm tra thời hạn sử dụng sim 4G Viettel cho thuê bao trả trước

Thời hạn sử dụng sim Viettel được tính từ thời điểm kích hoạt cho đến khi phát sinh chi phí sử dụng, nếu như trong 1 thời gian thuê bao không phát sinh dịch vụ như nạp thẻ cào, đăng ký gói cước thì thời hạn sử dụng sẽ bị rút ngắn lại. Vậy làm thế nào để có thể cập nhật được thời hạn sử dụng sim 4G?

Giống như tất cả các loại sim khác, sim 4G Viettel cũng có thời hạn sử dụng nhất định, vì vậy khách hàng cần kiểm tra thường xuyên để biết sim mình đang sử dụng còn bao nhiêu ngày, để nạp thẻ cào, phát sinh cước duy trì hoạt động của sim.

Kiểm tra thời hạn sử dụng sim 4G siêu đơn giản với ứng dụng My Viettel

Tất cả các loại sim hiện nay đều yêu cầu khách hàng đang sử dụng phải có tài khoản phát sinh cước thì mới duy trì được thời hạn sim.Tất cả các loại sim đều có thời hạn sử dụng nhất định khi khách hàng tham gia sử dụng dịch vụ của nhà mạng. Để biết đặc điểm, thời hạn sử dụng của từng sim tương ứng với gói cước khách hàng đăng ký, bài viết dưới sẽ hướng dẫn khách hàng quản lý sim cá nhân để không bị khóa, thu hồi sim… mà không được sử dụng.

Những cách kiểm tra thời hạn sim 4G Viettel 

Cách 1: Bấm gọi từ danh bạ điện thoại 

Kiểm tra thời hạn sim 4G Viettel thao tác USSD bằng cáchbấm *101# rồi “Gọi”. Hệ thống sẽ trả về kết quả ngay trên màn hình điện thoại thời gian sử dụng sim của quý khách đến ngày/tháng/năm và các thông tin ưu đãi từ data khác.

Cách 2: Soạn tin nhắn kiểm tra thời hạn sử dụng sim 

Hoặc soạn tin theo cú pháp GC gửi 195, bạn sẽ nhận được tin nhắn từ tổng đài với thông tin về thuê bao đang sử dụng bao gồm gói cước trả trước Viettel, thời hạn sử dụng và cách để gia hạn.

Cách 3: Gọi tổng đài chăm sóc khách hàng 

Viettel hỗ trợ khách hàng kiểm tra thời hạn sim qua tổng đài rất tiện lợi và nhanh chóng. Bạn chỉ cần nhấc máy gọi 198, kết nối với tổng đài viên và yêu cầu kiểm tra thời hạn sim 4G Viettel đang sử dụngsẽ được cung cấp đầy đủ thông tin.

Cách 4: Truy cập ứng dụng My Viettel

Có thể nói My Viettel là giải pháp cho mọi vấn đề, khách hàng cần bất cứ thông tin gì về thuê bao chỉ cần truy cập My Viettel sẽ được hỗ trợ để có thể nắm bắt mọi thông tin nhanh chóng nhất.Hi vọng với những cách kiểm tra thời hạn sim 4G Viettel chúng tôi đã cung cấp sẽ giúp quý khách có thể dễ dàng kiểm tra, cập nhật tình hình hoạt động của thuê bao di động của mình nhé.

Scroll to Top

Đăng ký GÓI PRO600

COMBO BASIC FAST3

COMBO K+ FAST3

COMBO K+ FAST2

COMBO K+ FAST1

Combo Standard Mesh3

Combo Standard Mesh2

Combo Standard Mesh1

Combo Standard Fast3

Combo Standard Fast2

Combo Standard Fast1

COMBO BASIC MESH3

Combo Basic Mesh2

Combo Basic Mesh1

COMBO BASIC FAST2

COMBO K+ MESH2

COMBO BASIC FAST1

Đăng ký GÓI MESH3

Đăng ký gÓI MESH2

Đăng ký GÓI MESH1

Đăng ký gói fast4

Đăng ký Gói FAST3

Đăng ký gói fast2

Gia hạn chữ ký số

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 36 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.909.000đ | Chiếc khấu: 1.009.000đ
Giá thực thu: 1.900.000đ

GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 24 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.191.000đ | Chiếc khấu: 691.000đ
Giá thực thu: 1.500.000đ

Gia hạn CHỮ KÝ SỐ

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 12 tháng
Giá trên hóa đơn: 1.276.000đ | Chiếc khấu: 376.000đ
Giá thực thu: 900.000đ

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Gói chữ ký số USB Token 36 tháng
Giá trên hóa đơn: 3.109.000đ | Chiếc khấu: 1.109.000đ
Giá thực thu: 2.000.000đ

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Gói chữ ký số USB Token 24 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.741.000đ | Chiếc khấu: 851.000đ
Giá thực thu: 1.890.000đ

COMBO K+ MESH1

COMBO K+ MESH3

Đăng ký GÓI Mesh PRO1000

B2KT

Cước thuê bao: 2.000.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 2000 phút gọi ngoại mạng | 200GB data/tháng | 2000 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

Đăng ký GÓI MESH PRO600

Đăng ký GÓI Mesh Pro300

Đăng ký GÓI PRO1000

Đăng ký GÓI PRO300

gói 10.000 tờ hóa đơn

Gói 10.000 tờ hóa đơn – Giá gói: 4.826.000đ

gói 7000 tờ hóa đơn

Gói 7000 tờ hóa đơn – Giá gói: 3.905.000đ

gói 5000 tờ hóa đơn

Gói 5000 tờ hóa đơn – Giá gói: 2.937.000đ

gói 3000 tờ hóa đơn

Gói 3000 tờ hóa đơn – Giá gói: 1.936.000đ

gói 2000 tờ hóa đơn

Gói 2000 tờ hóa đơn – Giá gói: 1.375.000đ

gói 1000 tờ hóa đơn

Gói 1000 tờ hóa đơn – Giá gói: 913.000đ

gói 500 tờ hóa đơn

Gói 500 tờ hóa đơn – Giá gói: 583.000đ

gói 300 tờ hóa đơn

Gói 300 tờ hóa đơn – Giá gói: 429.000đ

B1KT

Cước thuê bao: 1.000.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 1000 phút gọi ngoại mạng | 100GB data/tháng | 1000 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

T100

Cước thuê bao: 100.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 50 phút gọi ngoại mạng

B700T

Cước thuê bao: 700.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 700 phút gọi ngoại mạng | 70GB data/tháng | 700 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B500T

Cước thuê bao: 500.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 500 phút gọi ngoại mạng | 50GB data/tháng | 400 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B400T

Cước thuê bao: 400.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 350 phút gọi ngoại mạng | 40GB data/tháng | 350 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B350T

Cước thuê bao: 350.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 300 phút gọi ngoại mạng | 35GB data/tháng | 300 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B300T

Cước thuê bao: 300.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 250 phút gọi ngoại mạng | 30GB data/tháng | 250 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B250T

Cước thuê bao: 250.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 200 phút gọi ngoại mạng | 25GB data/tháng | 200 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

V300T

Cước thuê bao: 300.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 200 phút gọi ngoại mạng | 200 SMS nội mạng | 6GB/ngày (180GB/tháng)

V250T

Cước thuê bao: 250.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 30 phút/cuộc | 150 phút gọi ngoại mạng | 150 SMS nội mạng | 5GB/ngày (150GB/tháng)

V200T

Cước thuê bao: 200.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 20 phút/cuộc | 100 phút gọi ngoại mạng | 100 SMS nội mạng | 4GB/ngày (120GB/tháng)

V160T

Cước thuê bao: 160.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 20 phút/cuộc | 60 phút gọi ngoại mạng | 60 SMS nội mạng | 3GB/ngày (90GB/tháng)

B200T

Cước thuê bao: 200.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 30 phút/cuộc | 150 phút gọi ngoại mạng | 150 SMS nội mạng | 20GB data/tháng

B150T

Cước thuê bao: 150.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |100 SMS nội mạng | 12GB data/tháng

b100n

Cước thuê bao: 100.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 10 phút gọi ngoại mạng | 3GB data/tháng

Đăng ký chữ ký số

Gói chữ ký số USB Token 12 tháng
Giá trên hóa đơn: 1.826.000đ | Chiếc khấu: 536.000đ
Giá thực thu: 1.290.000đ