Điều gì làm khách hàng luôn tin tưởng và sử dụng dịch vụ Internet Viettel?
Tốc độ truy cập internet cao và ổn định. Sở hữu hơn 365.000 km cáp quang và nhiều đường truyền cáp quang kết nối quốc tế trên biển và đất liền, đảm bảo tốt nhất dịch vụ cho Khách hàng. Áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất nhằm mang lại trải nghiệm tối đa cho Khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ (mesh wifi, xGSPON, Camera AI...)

Internet

INTERNET HỘ GIA ĐÌNH
Trang bị: 01 modem wifi 5Ghz và thêm từ 1 đến 3 thiết bị wifi phụ (Home wifi) cho các các gói Mesh
Gói cước
Tốc độ
Cước tháng
Wifi phụ
Home
100Mb
165.000
Sun1
150Mb
180.000
Sun2
250Mb
229.000
Sun3
Không giới hạn(*)
279.000
1 mesh
Star1
150Mb
210.000
2 mesh
Star2
250Mb
245.000
3 mesh
Star3
Không giới hạn(*)
299.000
4 mesh
KHUYẾN MÃI KHI ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT MẠNG VIETTEL
Đóng trước 6 tháng
Tặng 1 tháng cước, phí hòa mạng 300.000
Đóng trước 12 tháng
Tặng 2 tháng cước, Phí hòa mạng 300.000
*Lưu ý: Đối với khách hàng thuê nhà:
✓ Đặt cọc 300.000đ (phí đặt cọc sẽ được hoàn trả tại các cửa hàng Viettel vào tháng thứ 25)
✓ Miễn đặt cọc khi đóng trước 12 tháng.
ĐĂNG KÝ

Tại sao nên chọn dịch vụ internet cáp quang (FTTH)

Dịch vụ Internet Cáp quang FTTH (Fiber-To-The-Home) là dịch vụ hiện đại nhất giúp truy cập Internet tốc độ cao dựa trên nền tảng công nghệ cáp quang.

Tính an toàn

Cáp quang không dẫn điện, an toàn cho thiết bị, không sợ sét đánh lan truyền trên đường dây dẫn.

Dễ dàng nâng cấp băng thông

Dịch vụ FTTH của Viettel có thể nâng cấp băng thông dễ dàng mà không cần kéo cáp mới.

Đa dịch vụ

Có thể chạy nhiều dịch vụ trên cùng sợi cáp.

Scroll to Top

Đăng ký dịch vụ

Đăng ký dịch vụ

Đăng ký GÓI PRO600

COMBO BASIC FAST3

COMBO K+ FAST3

COMBO K+ FAST2

COMBO K+ FAST1

Combo Standard Mesh3

Combo Standard Mesh2

Combo Standard Mesh1

Combo Standard Fast3

Combo Standard Fast2

Combo Standard Fast1

COMBO BASIC MESH3

Combo Basic Mesh2

Combo Basic Mesh1

COMBO BASIC FAST2

COMBO K+ MESH2

COMBO BASIC FAST1

Đăng ký GÓI MESH3

Đăng ký gÓI MESH2

Đăng ký GÓI MESH1

Đăng ký gói fast4

Đăng ký Gói FAST3

Đăng ký gói fast2

Gia hạn chữ ký số

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 36 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.909.000đ | Chiếc khấu: 1.009.000đ
Giá thực thu: 1.900.000đ

GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 24 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.191.000đ | Chiếc khấu: 691.000đ
Giá thực thu: 1.500.000đ

Gia hạn CHỮ KÝ SỐ

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 12 tháng
Giá trên hóa đơn: 1.276.000đ | Chiếc khấu: 376.000đ
Giá thực thu: 900.000đ

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Gói chữ ký số USB Token 36 tháng
Giá trên hóa đơn: 3.109.000đ | Chiếc khấu: 1.109.000đ
Giá thực thu: 2.000.000đ

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Gói chữ ký số USB Token 24 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.741.000đ | Chiếc khấu: 851.000đ
Giá thực thu: 1.890.000đ

COMBO K+ MESH1

COMBO K+ MESH3

Đăng ký GÓI Mesh PRO1000

B2KT

Cước thuê bao: 2.000.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 2000 phút gọi ngoại mạng | 200GB data/tháng | 2000 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

Đăng ký GÓI MESH PRO600

Đăng ký GÓI Mesh Pro300

Đăng ký GÓI PRO1000

Đăng ký GÓI PRO300

gói 10.000 tờ hóa đơn

Gói 10.000 tờ hóa đơn – Giá gói: 4.826.000đ

gói 7000 tờ hóa đơn

Gói 7000 tờ hóa đơn – Giá gói: 3.905.000đ

gói 5000 tờ hóa đơn

Gói 5000 tờ hóa đơn – Giá gói: 2.937.000đ

gói 3000 tờ hóa đơn

Gói 3000 tờ hóa đơn – Giá gói: 1.936.000đ

gói 2000 tờ hóa đơn

Gói 2000 tờ hóa đơn – Giá gói: 1.375.000đ

gói 1000 tờ hóa đơn

Gói 1000 tờ hóa đơn – Giá gói: 913.000đ

gói 500 tờ hóa đơn

Gói 500 tờ hóa đơn – Giá gói: 583.000đ

gói 300 tờ hóa đơn

Gói 300 tờ hóa đơn – Giá gói: 429.000đ

B1KT

Cước thuê bao: 1.000.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 1000 phút gọi ngoại mạng | 100GB data/tháng | 1000 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

T100

Cước thuê bao: 100.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 50 phút gọi ngoại mạng

B700T

Cước thuê bao: 700.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 700 phút gọi ngoại mạng | 70GB data/tháng | 700 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B500T

Cước thuê bao: 500.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 500 phút gọi ngoại mạng | 50GB data/tháng | 400 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B400T

Cước thuê bao: 400.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 350 phút gọi ngoại mạng | 40GB data/tháng | 350 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B350T

Cước thuê bao: 350.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 300 phút gọi ngoại mạng | 35GB data/tháng | 300 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B300T

Cước thuê bao: 300.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 250 phút gọi ngoại mạng | 30GB data/tháng | 250 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B250T

Cước thuê bao: 250.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 200 phút gọi ngoại mạng | 25GB data/tháng | 200 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

V300T

Cước thuê bao: 300.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 200 phút gọi ngoại mạng | 200 SMS nội mạng | 6GB/ngày (180GB/tháng)

V250T

Cước thuê bao: 250.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 30 phút/cuộc | 150 phút gọi ngoại mạng | 150 SMS nội mạng | 5GB/ngày (150GB/tháng)

V200T

Cước thuê bao: 200.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 20 phút/cuộc | 100 phút gọi ngoại mạng | 100 SMS nội mạng | 4GB/ngày (120GB/tháng)

V160T

Cước thuê bao: 160.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 20 phút/cuộc | 60 phút gọi ngoại mạng | 60 SMS nội mạng | 3GB/ngày (90GB/tháng)

B200T

Cước thuê bao: 200.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 30 phút/cuộc | 150 phút gọi ngoại mạng | 150 SMS nội mạng | 20GB data/tháng

B150T

Cước thuê bao: 150.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |100 SMS nội mạng | 12GB data/tháng

b100n

Cước thuê bao: 100.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 10 phút gọi ngoại mạng | 3GB data/tháng

Đăng ký chữ ký số

Gói chữ ký số USB Token 12 tháng
Giá trên hóa đơn: 1.826.000đ | Chiếc khấu: 536.000đ
Giá thực thu: 1.290.000đ