Sample 2

1. INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH:

Gói Cước

Băng Thông

Cước Tháng

Modem Phụ

Chi tiết

Net 1 Plus

40 Mb

165.000

Chi tiết

Net 2 Plus

80 Mb

180.000

Chi tiết

Net 4 Plus

140 Mb

260.000

Chi tiết

Net 5 Plus

300 Mb

430.000

Chi tiết

SuperNet 1

100Mb

225.000

1 mesh

Chi tiết

SuperNet 2

120Mb

245.000

2 mesh

Chi tiết

SuperNet 4

200Mb

315.000

1 mesh

Chi tiết

SuperNet 4(*)

200Mb

350.000

2 mesh

Chi tiết

SuperNet5N

250Mb

400.000

1 mesh

Chi tiết

SuperNet5N(*)

250Mb

420.000

2 mesh

Chi tiết

KHUYẾN MÃI KHI ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT MẠNG VIETTEL

Đóng trước 6 tháng

Tặng 1 tháng cước, miễn phí hòa mạng 500.000

Đóng trước 12 tháng

Tặng 3 tháng cước, miễn phí hòa mạng 500.000

2. Hóa Đơn Điện Tử:

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VIETTEL

Gói hóa đơn

Số lượng hóa đơn

Giá bán
(đã VAT)

Chi tiết

1. Giá gói dịch vụ:

HD300

300 tờ

429.000

Đăng

HD500

500 tờ

583.000

Đăng

HD1000

1.000 tờ

913.000

Đăng

HD2000

2.000 tờ

1.375.000

Đăng

HD3000

3.000 tờ

1.936.000

Đăng

HD5000

5.000 tờ

2.937.000

Đăng

HD7000

7.000 tờ

3.905.000

Đăng

HD10000

10.000 tờ

4.826.000

Đăng

2. Phí khởi tạo lần đầu: 500.000đ

vLợi ích khi dùng hệ thống hóa đơn điệnt tử Viettel:
üPhiên bản web và mobile app.
üMiễn phí lưu trữ hóa đơn trong 10 năm.
üKhông giới hạn thời gian sử dụng hóa đơn.
üKhông giới hạn số máy và địa điểm truy cập.
Scroll to Top

Đăng ký GÓI PRO600

COMBO BASIC FAST3

COMBO K+ FAST3

COMBO K+ FAST2

COMBO K+ FAST1

Combo Standard Mesh3

Combo Standard Mesh2

Combo Standard Mesh1

Combo Standard Fast3

Combo Standard Fast2

Combo Standard Fast1

COMBO BASIC MESH3

Combo Basic Mesh2

Combo Basic Mesh1

COMBO BASIC FAST2

COMBO K+ MESH2

COMBO BASIC FAST1

Đăng ký GÓI MESH3

Đăng ký gÓI MESH2

Đăng ký GÓI MESH1

Đăng ký gói fast4

Đăng ký Gói FAST3

Đăng ký gói fast2

Gia hạn chữ ký số

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 36 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.909.000đ | Chiếc khấu: 1.009.000đ
Giá thực thu: 1.900.000đ

GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 24 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.191.000đ | Chiếc khấu: 691.000đ
Giá thực thu: 1.500.000đ

Gia hạn CHỮ KÝ SỐ

Gói gia hạn chữ ký số USB Token 12 tháng
Giá trên hóa đơn: 1.276.000đ | Chiếc khấu: 376.000đ
Giá thực thu: 900.000đ

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Gói chữ ký số USB Token 36 tháng
Giá trên hóa đơn: 3.109.000đ | Chiếc khấu: 1.109.000đ
Giá thực thu: 2.000.000đ

ĐĂNG KÝ CHỮ KÝ SỐ

Gói chữ ký số USB Token 24 tháng
Giá trên hóa đơn: 2.741.000đ | Chiếc khấu: 851.000đ
Giá thực thu: 1.890.000đ

COMBO K+ MESH1

COMBO K+ MESH3

Đăng ký GÓI Mesh PRO1000

B2KT

Cước thuê bao: 2.000.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 2000 phút gọi ngoại mạng | 200GB data/tháng | 2000 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

Đăng ký GÓI MESH PRO600

Đăng ký GÓI Mesh Pro300

Đăng ký GÓI PRO1000

Đăng ký GÓI PRO300

gói 10.000 tờ hóa đơn

Gói 10.000 tờ hóa đơn – Giá gói: 4.826.000đ

gói 7000 tờ hóa đơn

Gói 7000 tờ hóa đơn – Giá gói: 3.905.000đ

gói 5000 tờ hóa đơn

Gói 5000 tờ hóa đơn – Giá gói: 2.937.000đ

gói 3000 tờ hóa đơn

Gói 3000 tờ hóa đơn – Giá gói: 1.936.000đ

gói 2000 tờ hóa đơn

Gói 2000 tờ hóa đơn – Giá gói: 1.375.000đ

gói 1000 tờ hóa đơn

Gói 1000 tờ hóa đơn – Giá gói: 913.000đ

gói 500 tờ hóa đơn

Gói 500 tờ hóa đơn – Giá gói: 583.000đ

gói 300 tờ hóa đơn

Gói 300 tờ hóa đơn – Giá gói: 429.000đ

B1KT

Cước thuê bao: 1.000.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 1000 phút gọi ngoại mạng | 100GB data/tháng | 1000 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

T100

Cước thuê bao: 100.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 50 phút gọi ngoại mạng

B700T

Cước thuê bao: 700.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 700 phút gọi ngoại mạng | 70GB data/tháng | 700 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B500T

Cước thuê bao: 500.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 500 phút gọi ngoại mạng | 50GB data/tháng | 400 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B400T

Cước thuê bao: 400.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 350 phút gọi ngoại mạng | 40GB data/tháng | 350 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B350T

Cước thuê bao: 350.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 300 phút gọi ngoại mạng | 35GB data/tháng | 300 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B300T

Cước thuê bao: 300.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 250 phút gọi ngoại mạng | 30GB data/tháng | 250 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

B250T

Cước thuê bao: 250.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 200 phút gọi ngoại mạng | 25GB data/tháng | 200 SMS trong nước không phân biệt nhà mạng

V300T

Cước thuê bao: 300.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 60 phút/cuộc | 200 phút gọi ngoại mạng | 200 SMS nội mạng | 6GB/ngày (180GB/tháng)

V250T

Cước thuê bao: 250.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 30 phút/cuộc | 150 phút gọi ngoại mạng | 150 SMS nội mạng | 5GB/ngày (150GB/tháng)

V200T

Cước thuê bao: 200.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 20 phút/cuộc | 100 phút gọi ngoại mạng | 100 SMS nội mạng | 4GB/ngày (120GB/tháng)

V160T

Cước thuê bao: 160.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 20 phút/cuộc | 60 phút gọi ngoại mạng | 60 SMS nội mạng | 3GB/ngày (90GB/tháng)

B200T

Cước thuê bao: 200.000/tháng | miễn phí gọi nội mạng 30 phút/cuộc | 150 phút gọi ngoại mạng | 150 SMS nội mạng | 20GB data/tháng

B150T

Cước thuê bao: 150.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 100 phút gọi ngoại mạng |100 SMS nội mạng | 12GB data/tháng

b100n

Cước thuê bao: 100.000/tháng | 1000 phút gọi nội mạng | 10 phút gọi ngoại mạng | 3GB data/tháng

Đăng ký chữ ký số

Gói chữ ký số USB Token 12 tháng
Giá trên hóa đơn: 1.826.000đ | Chiếc khấu: 536.000đ
Giá thực thu: 1.290.000đ